CPU Intel Core i3 10100 Box Chính Hãng

20 đánh giá

Giá bán: 3,990,000 VNĐ

Thời gian bảo hành : 36 tháng
Bạn vui lòng chọn thuộc tính X

  • Socket: 1200 (Comet Lake S)
  • Bộ nhớ đệm: 6MB
  • Số lõi/luồng: 4/8
  • Tần số cơ bản/turbo: 3.7GHz

Giới thiệu bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i3 10100 Box Chính Hãng

Core i5, Core i7 là những CPU chơi game tốt nhất nằm trong phân khúc. Trong khi chúng luôn được xem là những cỗ máy ‘siêu mạnh’ để xử lý công việc 3D hay chơi các game 4K mới nhất, thì giờ đây thị trường game có thể có thêm một đối thủ mới là Intel Core i3 10100.

CPU Intel Core i3 10100

Hiệu năng CPU i3 10100 

CPU intel Core i3 10100 với 4 nhân 8 luồng thuộc dòng Comet Lake và được sản xuất trên tiến trình xử lý 14nm của hãng. CPU Intel Core i3 10100 ra mắt trong quý 2/2020, có sẵn GPU Onboard Intel UHD Graphics 630, vốn bị vô hiệu trên những CPU dòng F. CPU Intel Core i3 10100 hướng đến phục vụ các đối tượng sử dụng cho việc giải trí, Game thủ và công việc liên quan đến đồ họa.

Ngoài ra, chúng ta có thể biết được rằng con chip này có 6MB bộ nhớ đệm L3 và L2 là 1MB. Đây thực sự là một sản phẩm vô cùng đáng giá trong phân khúc tầm thấp ở thế hệ 10 của intel, vì đa số các game trong năm 2020 đều đã sử dụng trên 4 nhân xử lý.

CPU intel Core i3 10100 có xung nhịp cơ bản 3,6GHz và xung nhịp boost tối đa 4,3GHz. Mức TDP là 65W, và sẽ là đối thủ trực tiếp của AMD Ryzen 3 3100 trong phân khúc CPU.

Ở đây dòng i3 10100 chúng ta cũng sẽ có socket khác với LGA-1200 (vẫn tương thích với tản nhiệt đời cũ) và ra mắt cùng với bo mạch chủ chipset 400-series. Đã trang bị công nghệ Hyper-Threading (siêu phân luồng). Với 49 chân nhiều hơn thế hệ socket hiện tại do đó chúng ta có thể nói lời tạm biệt về tính tương thích với các bo mạch chủ hiện nay.

Thông số kỹ thuật

Thiết yếu

Bộ sưu tập sản phẩm : Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 10

Tên mã : Comet Lake trước đây của các sản phẩm

Số hiệu Bộ xử lý : i3-10100

Ngày phát hành : Q2’20

Tiến trình : 14 nm

Điều kiện sử dụng : PC/Client/Tablet

Hiệu năng

Số lõi : 4

Số luồng : 8

Tần số cơ sở của bộ xử lý : 3.60 GHz

Tần số turbo tối đa : 4.30 GHz

Bộ nhớ đệm : 6 MB Intel® Smart Cache

Bus Speed : 8 GT/s

TDP : 65 W

Thông số bộ nhớ

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) : 128 GB

Các loại bộ nhớ : DDR4-2666

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa : 2

Băng thông bộ nhớ tối đa : 41.6 GB/s

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC : Không

Đồ họa Bộ xử lý

Đồ họa bộ xử lý : Đồ họa Intel® UHD 630

Tần số cơ sở đồ họa : 350 MHz

Tần số động tối đa đồ họa : 1.10 GHz

Bộ nhớ tối đa video đồ họa : 64 GB

Hỗ Trợ 4K : Yes, at 60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4) : 4096×2160@30Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (DP) : 4096×2304@60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel) : 4096×2304@60Hz

Hỗ Trợ DirectX* : 12

Hỗ Trợ OpenGL* : 4.5

Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® : Có

Công nghệ Intel® InTru™ 3D : Có

Công nghệ video HD rõ nét Intel® : Có

Công nghệ video rõ nét Intel® : Có

Số màn hình được hỗ trợ : 3

ID Thiết Bị : 0x9BC8

Các tùy chọn mở rộng

Khả năng mở rộng : 1S Only

Phiên bản PCI Express : 3.0

Cấu hình PCI Express : Up to 1×16, 2×8, 1×8+2×4

Số cổng PCI Express tối đa : 16

Thông số gói

Hỗ trợ socket : FCLGA1200

Cấu hình CPU tối đa : 1

Thông số giải pháp Nhiệt : PCG 2015C

TJUNCTION : 100°C

Kích thước gói : 37.5mm x 37.5mm

Các công nghệ tiên tiến

Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ : Có

Intel® Thermal Velocity Boost : Không

Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 : Không

Công nghệ Intel® Turbo Boost : 2.0

Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ : Không

Công nghệ siêu Phân luồng Intel® : Có

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) : Có

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) : Có

Intel® VT-x với bảng trang mở rộng : Có

Intel® TSX-NI : Không

Intel® 64 : Có

Bộ hướng dẫn : 64-bit

Phần mở rộng bộ hướng dẫn : Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2

Trạng thái chạy không : Có

Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao : Có

Công nghệ theo dõi nhiệt : Có

Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® : Có

Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) : Không

Bảo mật & độ tin cậy

Intel® AES New Instructions : Có

Khóa bảo mật : Có

Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) : Yes with Intel® ME

Intel® OS Guard : Có

Công nghệ Intel® Trusted Execution : Không

Bit vô hiệu hoá thực thi : Có

Intel® Boot Guard : Có

Xem thêm
rút gọn
  • Socket: 1200 (Comet Lake S)
  • Bộ nhớ đệm: 6MB
  • Số lõi/luồng: 4/8
  • Tần số cơ bản/turbo: 3.7GHz
Đánh giá sản phẩm

0 ký tự

Nội dung

Đăng nhập để đánh giá

Không có tin tức nào liên quan đến sản phẩm !
Loading